Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuôn trăng


[khuôn trăng]
(cũ,văn chương) Fair face
" Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)
A fair plump face.



(cũ,văn chương) Fair face
"Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)
A fair plump face


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.